Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

硬球

[こうきゅう]

(n) hard ball/regulation ball

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬筆

    [ こうひつ ] (n) pen or pencil
  • 硬玉

    [ こうぎょく ] (n) jadeite
  • 硬直

    [ こうちょく ] (n) rigor
  • 硬調

    [ こうちょう ] (n) hard tone
  • 硬貨

    [ こうか ] (n) coin/(P)
  • 硬質

    [ こうしつ ] (n) hardness/stiffness/(P)
  • 硬質陶器

    [ こうしつとうき ] (n) ironstone china
  • 硬軟

    [ こうなん ] (n) hardness
  • 硬軟両派

    [ こうなんりょうは ] stalwart and insurgent factions
  • 硬骨

    [ こうこつ ] (adj-na,adj-no,n) hard bone/firmness/uncompromising
  • 硬骨漢

    [ こうこつかん ] (n) man of principle
  • 硬骨魚

    [ こうこつぎょ ] (n) teleost/bony fish
  • [ すずり ] (n) inkstone
  • 硼砂

    [ ほうしゃ ] (n) borax
  • 硼素

    [ ほうそ ] (n) boron (B)
  • 硼酸

    [ ほうさん ] (n) boric acid
  • 硼酸末

    [ ほうさんまつ ] (n) borax powder
  • 硅素

    [ けいそ ] (n) silicon (Si)
  • [ ご ] (n) Go (board game of capturing territory)/(P)
  • 碁を打つ

    [ ごをうつ ] (exp) to play (a game of) go
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top