Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[いしぶみ]

(n) stone monument bearing an inscription

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碑文

    [ ひぶん ] (n) inscription/epitaph/epigraph/(P)
  • 碑石

    [ ひせき ] (n) stone monument
  • 碑銘

    [ ひめい ] (n) inscription/epitaph/(P)
  • 碓氷峠

    [ うすいとうげ ] Usui Pass
  • 碇泊

    [ ていはく ] (n,vs) anchor/mooring
  • 碇綱

    [ いかりづな ] anchor cable
  • 碇置

    [ ていち ] anchorage
  • 磁場

    [ じば ] (n) magnetic field/(P)
  • 磁壁

    [ じへき ] magnetic domain
  • 磁心

    [ じしん ] (magnetic) core
  • 磁区

    [ じく ] (n) magnetic domain
  • 磁化

    [ じか ] (n,vs) magnetize
  • 磁力

    [ じりょく ] (n) magnetism/magnetic force
  • 磁力線

    [ じりょくせん ] (n) line of magnetic force
  • 磁力計

    [ じりょくけい ] (n) magnetometer
  • 磁器

    [ じき ] (n) porcelain/china/(P)
  • 磁束

    [ じそく ] (n) magnetic flux
  • 磁極

    [ じきょく ] (n) NS magnetic pole
  • 磁気

    [ じき ] (n) magnetism/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top