Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

確証

[かくしょう]

(n) positive proof

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 確言

    [ かくげん ] (n,vs) assertion/confirmation
  • 確認

    [ かくにん ] (n,vs) affirmation/confirmation/(P)
  • 確認書

    [ かくにんしょ ] certificate
  • 確説

    [ かくせつ ] (n) established theory
  • 碾き臼

    [ ひきうす ] (n) quern/hand mill
  • 碌な

    [ ろくな ] satisfactory/decent/(P)
  • 碌に

    [ ろくに ] (adv) (uk) well/enough/sufficient/(P)
  • 碌碌

    [ ろくろく ] (adj-na,adv,n) good for nothing/hardly (with negative grammatical constructions)
  • [ わん ] (n) bowl
  • [ いしぶみ ] (n) stone monument bearing an inscription
  • 碑文

    [ ひぶん ] (n) inscription/epitaph/epigraph/(P)
  • 碑石

    [ ひせき ] (n) stone monument
  • 碑銘

    [ ひめい ] (n) inscription/epitaph/(P)
  • 碓氷峠

    [ うすいとうげ ] Usui Pass
  • 碇泊

    [ ていはく ] (n,vs) anchor/mooring
  • 碇綱

    [ いかりづな ] anchor cable
  • 碇置

    [ ていち ] anchorage
  • 磁場

    [ じば ] (n) magnetic field/(P)
  • 磁壁

    [ じへき ] magnetic domain
  • 磁心

    [ じしん ] (magnetic) core
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top