- Từ điển Nhật - Anh
磨き
Xem thêm các từ khác
-
磨き上げる
[ みがきあげる ] (v1) to polish up/to shine up/(P) -
磨き砂
[ みがきずな ] (n) polishing sand -
磨き立てる
[ みがきたてる ] (v1) to polish (up)/dress up -
磨き粉
[ みがきこ ] (n) polishing powder -
磨き紙
[ みがきがみ ] emery paper -
磨く
[ みがく ] (v5k) to polish/to shine/to brush/to refine/to improve/(P) -
磨れる
[ すれる ] (iK) (v1) to rub/to chafe/to wear/to become sophisticated -
磨りガラス
[ すりガラス ] (n) ground glass -
磨り会わせる
[ すりあわせる ] (v1) to fit by rubbing together -
磨り崩す
[ すりくずす ] (v5s) to rub to pieces -
磨り出す
[ すりだす ] (v5s) to polish -
磨り消す
[ すりけす ] (v5s) to erase/to efface -
磨り減らす
[ すりへらす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
磨り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
磨り潰す
[ すりつぶす ] (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune -
磨り砕く
[ すりくだく ] (v5k) to rub to pieces/to grind into powder -
磨損
[ まそん ] (n) wear and tear -
磨汁
[ とぎしる ] (n) water that has been used to wash rice -
磨滅
[ まめつ ] (iK) (n,vs) defacement/abrasion/wear and tear/crushing of a nerve -
磨研紙
[ まけんし ] (n) emery paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.