Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

礼状

[れいじょう]

(n) acknowledgment/letter of thanks/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼物

    [ れいもつ ] (n) gift
  • 礼装

    [ れいそう ] (n) formal dress
  • 礼讃

    [ らいさん ] (n,vs) praise/worship/adoration/glorification
  • 礼賛

    [ らいさん ] (n,vs) praise/worship/adoration/glorification
  • 礼遇

    [ れいぐう ] (n) courteous reception/honorable treatment
  • [ やしろ ] (n) Shinto shrine/(P)
  • 社の方針

    [ しゃのほうしん ] company policy
  • 社中

    [ しゃちゅう ] (n) in a company/a troupe
  • 社主

    [ しゃしゅ ] (n) company head or owner
  • 社交

    [ しゃこう ] (n) social life/social intercourse/(P)
  • 社交家

    [ しゃこうか ] (n) sociable person
  • 社交性

    [ しゃこうせい ] (n) sociability
  • 社交的

    [ しゃこうてき ] (adj-na) sociable/(P)
  • 社交界

    [ しゃこうかい ] (n) high society
  • 社交辞令

    [ しゃこうじれい ] (exp) a polite or diplomatic way of putting things
  • 社会

    [ しゃかい ] (n) society/public/(P)
  • 社会不安障害

    [ しゃかいふあんしょうがい ] (n) social-anxiety disorder
  • 社会主義

    [ しゃかいしゅぎ ] socialism
  • 社会主義者

    [ しゃかいしゅぎしゃ ] socialist (person)
  • 社会人

    [ しゃかいじん ] (n) upstanding member of society/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top