Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

社内弁護士

[しゃないべんごし]

(n) in-house lawyer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社内情報

    [ しゃないじょうほう ] company-internal information
  • 社公連合

    [ しゃこうれんごう ] coalition of the Socialist Party and the Komeito
  • 社共

    [ しゃきょう ] (n) Social and Communist Parties
  • 社則

    [ しゃそく ] (n) company regulations
  • 社務

    [ しゃむ ] (n) company business/clerical work at a shrine
  • 社務所

    [ しゃむしょ ] (n) shrine office
  • 社団

    [ しゃだん ] (n) corporation/association
  • 社団法人

    [ しゃだんほうじん ] (n) corporation
  • 社歴

    [ しゃれき ] (n) history of a company
  • 社歌

    [ しゃか ] company song
  • 社殿

    [ しゃでん ] (n) (main building of a) Shinto shrine
  • 社民党

    [ しゃみんとう ] Social Democratic Party (abbr.)
  • 社是

    [ しゃぜ ] (n) company policy
  • 社稷

    [ しゃしょく ] (n) the State (tutelary deity and god of grain)
  • 社章

    [ しゃしょう ] (n) company badge
  • 社線

    [ しゃせん ] (n) private railway or bus line
  • 社用

    [ しゃよう ] (n) company business
  • 社用族

    [ しゃようぞく ] (n) expense-account spenders
  • 社用車

    [ しゃようしゃ ] company car
  • 社製

    [ しゃせい ] (adj-na) company manufactured
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top