Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

祝い歌

[いわいうた]

(n) festive poem or song

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祝い着

    [ いわいぎ ] festive dress
  • 祝い物

    [ いわいもの ] (n) congratulatory gift
  • 祝い酒

    [ いわいざけ ] (n) celebratory spirits (alcohol)
  • 祝う

    [ いわう ] (v5u) to congratulate/to celebrate/(P)
  • 祝宴

    [ しゅくえん ] (n) (celebration) banquet
  • 祝儀

    [ しゅうぎ ] (n) congratulations/celebration/congratulatory gift/tip/(P)
  • 祝儀袋

    [ しゅうぎぶくろ ] (n) special envelope for monetary gifts
  • 祝典

    [ しゅくてん ] (n) celebration
  • 祝勝

    [ しゅくしょう ] (n) victory celebration
  • 祝杯

    [ しゅくはい ] (n) toast/congratulatory cup/(P)
  • 祝日

    [ しゅくじつ ] (n) national holiday/(P)
  • 祝意

    [ しゅくい ] (n) congratulations
  • 祝砲

    [ しゅくほう ] (n) salute of guns
  • 祝祭

    [ しゅくさい ] (n) festivals/feasts
  • 祝祭日

    [ しゅくさいじつ ] (n) national holiday
  • 祝祷

    [ しゅくとう ] (n) benediction/blessing
  • 祝福

    [ しゅくふく ] (n,vs) blessing/(P)
  • 祝言

    [ しゅうげん ] (n) wedding celebration
  • 祝詞

    [ しゅくし ] (n) Shinto ritual prayer
  • 祝賀

    [ しゅくが ] (n,vs) celebration/congratulations/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top