- Từ điển Nhật - Anh
禍害
Xem thêm các từ khác
-
禍因
[ かいん ] (n) cause of trouble -
禍根
[ かこん ] (n) root of evil/(P) -
禍根を絶つ
[ かこんをたつ ] (exp) to strike at the root of an evil -
禍源
[ かげん ] (n) source of misfortune -
禍福
[ かふく ] (n) weal and woe/(P) -
福
[ ふく ] (n) good fortune/(P) -
福井県
[ ふくいけん ] prefecture in the Hokuriku area -
福寿
[ ふくじゅ ] (n) long life and happiness -
福岡県
[ ふくおかけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
福島県
[ ふくしまけん ] prefecture in the Touhoku area -
福引
[ ふくびき ] (n) lottery/tombola/drawing/(P) -
福引き
[ ふくびき ] (n) lottery/tombola/drawing -
福徳
[ ふくとく ] (n) fortune/happiness and prosperity -
福助
[ ふくすけ ] (n) large-headed dwarf statue, bringer of good luck -
福利
[ ふくり ] (n) welfare -
福利厚生
[ ふくりこうせい ] welfare program -
福利厚生費
[ ふくりこうせいひ ] (n) welfare expense -
福利表
[ ふくりひょう ] compound interest table -
福神漬け
[ ふくじんづけ ] (n) vegetables pickled in soy sauce -
福祉
[ ふくし ] (n) (1) welfare/social security/(2) well-being/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.