- Từ điển Nhật - Anh
福助
Xem thêm các từ khác
-
福利
[ ふくり ] (n) welfare -
福利厚生
[ ふくりこうせい ] welfare program -
福利厚生費
[ ふくりこうせいひ ] (n) welfare expense -
福利表
[ ふくりひょう ] compound interest table -
福神漬け
[ ふくじんづけ ] (n) vegetables pickled in soy sauce -
福祉
[ ふくし ] (n) (1) welfare/social security/(2) well-being/(P) -
福祉事務所
[ ふくしじむしょ ] welfare office/social security office -
福祉事業
[ ふくしじぎょう ] (n) welfare work -
福祉国家
[ ふくしこっか ] welfare state/(P) -
福祉機器
[ ふくしきき ] assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc. -
福祉車両
[ ふくししゃりょう ] (n) vehicle for disabled persons/assistive vehicle -
福福しい
[ ふくぶくしい ] (adj) (plump and) happy-looking -
福禄寿
[ ふくろくじゅ ] (n) tall headed god of happiness, wealth, and long life -
福笑い
[ ふくわらい ] (n) game like \"pin the tail on the donkey\" -
福相
[ ふくそう ] (adj-na,n) happy-looking -
福袋
[ ふくぶくろ ] (n) \"lucky-dip\" bag/a grab bag/a \"mystery package\" (containing a variety of articles supposedly worth more in total than the purchase... -
福耳
[ ふくみみ ] (n) plump ears, said to bring good fortune -
福運
[ ふくうん ] (n) happiness and good fortune -
福音
[ ふくいん ] (n) Gospel/Word of God/(P) -
福音教会
[ ふくいんきょうかい ] Evangelical Church
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.