- Từ điển Nhật - Anh
福祉機器
Xem thêm các từ khác
-
福祉車両
[ ふくししゃりょう ] (n) vehicle for disabled persons/assistive vehicle -
福福しい
[ ふくぶくしい ] (adj) (plump and) happy-looking -
福禄寿
[ ふくろくじゅ ] (n) tall headed god of happiness, wealth, and long life -
福笑い
[ ふくわらい ] (n) game like \"pin the tail on the donkey\" -
福相
[ ふくそう ] (adj-na,n) happy-looking -
福袋
[ ふくぶくろ ] (n) \"lucky-dip\" bag/a grab bag/a \"mystery package\" (containing a variety of articles supposedly worth more in total than the purchase... -
福耳
[ ふくみみ ] (n) plump ears, said to bring good fortune -
福運
[ ふくうん ] (n) happiness and good fortune -
福音
[ ふくいん ] (n) Gospel/Word of God/(P) -
福音教会
[ ふくいんきょうかい ] Evangelical Church -
福音書
[ ふくいんしょ ] (n) the Gospels -
禽獣
[ きんじゅう ] (n) birds and animals -
禽舎
[ きんしゃ ] (n) poultry shed -
禽鳥
[ きんちょう ] (n) birds -
禾本科
[ かほんか ] (n) Gramineae -
禾穀類
[ かこくるい ] (n) cereal crops -
禿
[ はげ ] (n) baldness/(P) -
禿げる
[ はげる ] (v1) to lose hair/(P) -
禿げ上がる
[ はげあがる ] (v5r) to recede -
禿げ山
[ はげやま ] (n) bald or denuded mountain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.