Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

禽獣

[きんじゅう]

(n) birds and animals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禽舎

    [ きんしゃ ] (n) poultry shed
  • 禽鳥

    [ きんちょう ] (n) birds
  • 禾本科

    [ かほんか ] (n) Gramineae
  • 禾穀類

    [ かこくるい ] (n) cereal crops
  • 禿

    [ はげ ] (n) baldness/(P)
  • 禿げる

    [ はげる ] (v1) to lose hair/(P)
  • 禿げ上がる

    [ はげあがる ] (v5r) to recede
  • 禿げ山

    [ はげやま ] (n) bald or denuded mountain
  • 禿げ頭

    [ はげあたま ] (n) bald head
  • 禿上がる

    [ はげあがる ] (v5r) to become bald fom the forehead/to recede
  • 禿山

    [ はげやま ] (n) bare hill/treeless hill
  • 禿頭病

    [ とくとうびょう ] (n) alopecia/loss of hair
  • 禿鷲

    [ はげわし ] (n) cinereous vulture
  • 禿鷹

    [ はげたか ] (n) vulture
  • [ みそぎ ] (n) purification ceremony
  • 禎祥

    [ ていしょう ] good omen
  • [ ぜん ] (n) Zen (Buddhism)/(P)
  • 禅堂

    [ ぜんどう ] (n) Zen meditation hall
  • 禅学

    [ ぜんがく ] (n) Zen studies or practice
  • 禅家

    [ ぜんけ ] (n) Zen/Zen temple/Zen priest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top