- Từ điển Nhật - Anh
禽舎
Xem thêm các từ khác
-
禽鳥
[ きんちょう ] (n) birds -
禾本科
[ かほんか ] (n) Gramineae -
禾穀類
[ かこくるい ] (n) cereal crops -
禿
[ はげ ] (n) baldness/(P) -
禿げる
[ はげる ] (v1) to lose hair/(P) -
禿げ上がる
[ はげあがる ] (v5r) to recede -
禿げ山
[ はげやま ] (n) bald or denuded mountain -
禿げ頭
[ はげあたま ] (n) bald head -
禿上がる
[ はげあがる ] (v5r) to become bald fom the forehead/to recede -
禿山
[ はげやま ] (n) bare hill/treeless hill -
禿頭病
[ とくとうびょう ] (n) alopecia/loss of hair -
禿鷲
[ はげわし ] (n) cinereous vulture -
禿鷹
[ はげたか ] (n) vulture -
禊
[ みそぎ ] (n) purification ceremony -
禎祥
[ ていしょう ] good omen -
禅
[ ぜん ] (n) Zen (Buddhism)/(P) -
禅堂
[ ぜんどう ] (n) Zen meditation hall -
禅学
[ ぜんがく ] (n) Zen studies or practice -
禅家
[ ぜんけ ] (n) Zen/Zen temple/Zen priest -
禅定
[ ぜんじょう ] (n) (Buddhism) meditative concentration/Samadhi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.