- Từ điển Nhật - Anh
秀句
Xem thêm các từ khác
-
秀吟
[ しゅうぎん ] (n) splendid poem -
秀歌
[ しゅうか ] (n) splendid tanka or waka -
秀抜
[ しゅうばつ ] (adj-na,n) outstanding/superb -
秀才
[ しゅうさい ] (n) prodigy/(P) -
秀麗
[ しゅうれい ] (adj-na,n) graceful/beautiful/(P) -
秀逸
[ しゅういつ ] (adj-na,n) excellence/(P) -
稍
[ やや ] (adv) (uk) a little/partially/somewhat/a short time/a while/(P) -
稠密
[ ちょうみつ ] (adj-na,n) dense/populous/crowded/thick -
種
[ しゅ ] (n,n-suf) kind/variety/species -
種の起原
[ しゅのきげん ] Origin of Species -
種を粗く播く
[ たねをあらくまく ] (exp) to sow sparsely -
種々
[ しゅじゅ ] (adj-na,adj-no,adv,n) variety/(P) -
種下ろし
[ たねおろし ] (n) sowing -
種付け
[ たねつけ ] (n) mating -
種取り
[ たねとり ] (n) seed-raising/breeding/gathering news -
種名
[ しゅめい ] (n) name of a species -
種変わり
[ たねがわり ] (n) half-brother or sister/different strain/hybrid -
種子
[ しゅし ] (n) seed/pit/(P) -
種子植物
[ しゅししょくぶつ ] seed plant -
種別
[ しゅべつ ] (n,vs) classification/assortment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.