- Từ điển Nhật - Anh
私の方では
Xem thêm các từ khác
-
私が愛する所の女性
[ わたくしがあいするところのじょせい ] the woman whom I love -
私たち
[ わたしたち ] (n) we/us/(P) -
私する
[ わたくしする ] (vs-s) to think only of oneself/to possess oneself -
私も亦
[ わたしもまた ] me too/I also -
私も又
[ わたくしもまた ] me too/I also -
私人
[ しじん ] (n) private individual -
私人間
[ しじんかん ] (n) relations between individuals -
私事
[ しじ ] (n) personal affairs/(P) -
私企業
[ しきぎょう ] (n) private enterprise -
私供
[ わたしども ] (n) we/us -
私信
[ ししん ] (n) private message -
私印
[ しいん ] (n) personal seal -
私報
[ しほう ] (n) secret information/private message -
私塾
[ しじゅく ] (n) private school (in house)/(P) -
私大
[ しだい ] (n) (abbr) private university or college -
私娼
[ ししょう ] (n) unlicensed prostitute -
私娼窟
[ ししょうくつ ] (n) brothel/house of ill fame -
私学
[ しがく ] (n) private (non-governmental) school (college, university) -
私学の雄
[ しがくのゆう ] one of the leading private schools -
私学助成
[ しがくじょせい ] subsidization of private schools
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.