- Từ điển Nhật - Anh
私的
Xem thêm các từ khác
-
私用
[ しよう ] (adj-no,n) personal use/private business/(P) -
私生子
[ しせいし ] (n) illegitimate child -
私生児
[ しせいじ ] (n) illegitimate child -
私生児出産
[ しせいじしゅっさん ] illegitimate birth -
私物
[ しぶつ ] (n) private property/personal effects/(P) -
私版
[ しはん ] (n) private printing -
私益
[ しえき ] (n) private interest (financial) -
私行
[ しこう ] (n) personal conduct -
私製
[ しせい ] (n) private -
私製葉書
[ しせいはがき ] (n) unofficial postcard -
私見
[ しけん ] (n) personal opinion -
私設
[ しせつ ] (n) private/(P) -
私設応援団
[ しせつおうえんだん ] (n) private cheer group -
私設秘書
[ しせつひしょ ] (n) private secretary -
私記
[ しき ] (n) private records or documents -
私説
[ しせつ ] (n) personal opinion -
私語
[ しご ] (n) whispering/secret talk -
私財
[ しざい ] (n) private property -
私費
[ しひ ] (n) private expense/(P) -
私蔵
[ しぞう ] (n) private collection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.