Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

秋声

[しゅうせい]

(n) sound of the autumn wind

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秋季

    [ しゅうき ] (n) fall/autumn
  • 秋分

    [ しゅうぶん ] (n) autumn equinox/(P)
  • 秋分の日

    [ しゅうぶんのひ ] autumn equinox holiday (Sep 23 or 24)/(P)
  • 秋刀魚

    [ さんま ] (gikun) (n) pike (fish)/saury
  • 秋冷

    [ しゅうれい ] (n) cool autumn weather
  • 秋水

    [ しゅうすい ] (n) clear autumn water
  • 秋気

    [ しゅうき ] (n) autumn (fall) air/(P)
  • 秋波

    [ しゅうは ] (n) amorous glance/wink
  • 秋津島

    [ あきつしま ] (n) (ancient) Japan
  • 秋期

    [ しゅうき ] (n) autumn
  • 秋日

    [ しゅうじつ ] (n) autumn day/autumn
  • 秋日和

    [ あきびより ] (n) clear autumn day
  • 秋更けて

    [ あきふけて ] late in autumn
  • 秋思

    [ しゅうし ] (n) lonely feeling of fall/autumnal melancholy
  • 秋晴

    [ あきばれ ] (n) clear Autumnal weather
  • 秋晴れ

    [ あきばれ ] (n) clear Autumnal weather/(P)
  • 秋祭り

    [ あきまつり ] (n) autumn festival
  • 秋立つ日

    [ あきたつひ ] first day (beginning) of autumn
  • 秋田県

    [ あきたけん ] prefecture in the Touhoku area
  • 秋田犬

    [ あきたけん ] (n) Akita (breed of dog)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top