- Từ điển Nhật - Anh
科学者
Xem thêm các từ khác
-
科学革命
[ かがくかくめい ] (n) scientific revolution -
科学雑誌
[ かがくざっし ] (n) science magazine -
科学院
[ かがくいん ] (n) science institute -
科挙
[ かきょ ] (n) (ancient) Chinese higher civil service examinations -
科料
[ かりょう ] (n) minor fine -
科目
[ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P) -
秒
[ びょう ] (n) second (60th min)/(P) -
秒時計
[ びょうどけい ] stop watch -
秒読み
[ びょうよみ ] (n) countdown/(P) -
秒針
[ びょうしん ] (n) second hand (of clock)/(P) -
秒速
[ びょうそく ] (n) per second -
秋
[ あき ] (n-adv) autumn(P) -
秋の色
[ あきのいろ ] autumnal tints -
秋作
[ あきさく ] (n) autumn crops -
秋口
[ あきぐち ] (n) beginning of autumn -
秋場所
[ あきばしょ ] (n) autumn sumo tournament -
秋声
[ しゅうせい ] (n) sound of the autumn wind -
秋季
[ しゅうき ] (n) fall/autumn -
秋分
[ しゅうぶん ] (n) autumn equinox/(P) -
秋分の日
[ しゅうぶんのひ ] autumn equinox holiday (Sep 23 or 24)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.