Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

秘鍵

[ひけん]

(n) hidden mysteries/secret principle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘録

    [ ひろく ] (n) secret notes/confidential papers
  • [ か ] (n,n-suf) department/section/(P)
  • 科の木

    [ しなのき ] (n) Japanese linden
  • 科する

    [ かする ] (vs-s) to inflict/to impose (a fine, etc.)
  • 科人

    [ とがにん ] (iK) (n) offender/criminal
  • 科名

    [ かめい ] (n) family name/house name/family honour
  • 科学

    [ かがく ] (n) science/(P)
  • 科学博物館

    [ かがくはくぶつかん ] science museum
  • 科学史

    [ かがくし ] (n) history of science
  • 科学哲学

    [ かがくてつがく ] (n) scientific philosophy
  • 科学捜査

    [ かがくそうさ ] (n) scientific crime detection
  • 科学捜査研究所

    [ かがくそうさけんきゅうしょ ] (n) crime laboratory
  • 科学技術

    [ かがくぎじゅつ ] (n) technology
  • 科学技術庁

    [ かがくぎじゅつちょう ] Science and Technology Agency
  • 科学技術庁長官

    [ かがくぎじゅつちょうちょうかん ] Director General of Science and Technology Agency
  • 科学映画

    [ かがくえいが ] (n) science film
  • 科学思想

    [ かがくしそう ] (n) scientific thought
  • 科学的

    [ かがくてき ] (adj-na) scientific
  • 科学的社会主義

    [ かがくてきしゃかいしゅぎ ] (n) scientific socialism
  • 科学的管理法

    [ かがくてきかんりほう ] (n) scientific management
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top