- Từ điển Nhật - Anh
移す
Xem thêm các từ khác
-
移ろう
[ うつろう ] (v5u) to change/to fade -
移り
[ うつり ] (n) change/transition/return present -
移り変わり
[ うつりかわり ] (n) change (e.g. season) -
移り変わる
[ うつりかわる ] (v5r) to change -
移り気
[ うつりぎ ] (adj-na,n) whim/frivolity/fickleness/inconstant/capriciousness -
移り行く
[ うつりゆく ] (v5k-s) to change/to shift/to come and go -
移り香
[ うつりが ] (n) lingering scent -
移る
[ うつる ] (v5r) (1) to move (house)/to transfer (department)/(2) to be infected/to be contagious/(P) -
移乗
[ いじょう ] (n,vs) transferring to -
移住
[ いじゅう ] (n) migration/immigration/(P) -
移住民
[ いじゅうみん ] (n) immigrant/emigrant -
移住者
[ いじゅうしゃ ] emigrant/immigrant -
移出
[ いしゅつ ] (n,vs) export/shipping out -
移入
[ いにゅう ] (n,vs) importation/ingression/migration/transfection -
移動
[ いどう ] (n,vs) removal/migration/movement/(P) -
移動体
[ いどうたい ] moving body -
移動体通信
[ いどうたいつうしん ] (n) mobile communications -
移動大使
[ いどうたいし ] (n) roving ambassador -
移動加入者識別番号
[ いどうかにゅうしゃしきべつばんごう ] (n) International Mobile Subscriber Identity (IMSI) -
移動図書館
[ いどうとしょかん ] mobile library/bookmobile (USA)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.