- Từ điển Nhật - Anh
移出
Xem thêm các từ khác
-
移入
[ いにゅう ] (n,vs) importation/ingression/migration/transfection -
移動
[ いどう ] (n,vs) removal/migration/movement/(P) -
移動体
[ いどうたい ] moving body -
移動体通信
[ いどうたいつうしん ] (n) mobile communications -
移動大使
[ いどうたいし ] (n) roving ambassador -
移動加入者識別番号
[ いどうかにゅうしゃしきべつばんごう ] (n) International Mobile Subscriber Identity (IMSI) -
移動図書館
[ いどうとしょかん ] mobile library/bookmobile (USA) -
移動性高気圧
[ いどうせいこうきあつ ] (n) migratory anticyclone -
移動電話
[ いどうでんわ ] (n) mobile phone/wireless phone -
移植
[ いしょく ] (n,vs) transplanting/porting/implantation/engrafting/(P) -
移植コーディネーター
[ いしょくコーディネーター ] (n) transplant coordinator -
移植免疫
[ いしょくめんえき ] (n) transplantation immunity -
移植性
[ いしょくせい ] portability -
移植臓器
[ いしょくぞうき ] (n) replacement organ -
移植鏝
[ いしょくごて ] (n) small shovel or trowel used in gardening -
移民
[ いみん ] (n) (1) emigration/immigration/(2) emigrant/immigrant/(P) -
移民労働者
[ いみんろうどうしゃ ] (n) immigrant worker -
移民法
[ いみんほう ] immigration law -
移民政策
[ いみんせいさく ] (n) immigration policy -
移着
[ いちゃく ] (vs) adhering or embedding of wear debris in the opposing surface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.