- Từ điển Nhật - Anh
移管
Xem thêm các từ khác
-
移牒
[ いちょう ] (n) notification to authorities -
移行
[ いこう ] (n,vs) switching over to -
移行期間
[ いこうきかん ] (n) period of transition (e.g. from old to new system) -
移行性
[ いこうせい ] (adj-na) transitional -
移行計画
[ いこうけいかく ] transition plan -
移設
[ いせつ ] (n,vs) moving establishment -
移調
[ いちょう ] (n,vs) (musical) transposition -
移譲
[ いじょう ] (n,vs) transfer/assignment -
移転
[ いてん ] (n,vs) moving/transfer/demise/(P) -
移転価格
[ いてんかかく ] (n) transfer price -
移転収支
[ いてんしゅうし ] (n) balance of transfer account -
移転所得
[ いてんしょとく ] (n) transfer income -
移項
[ いこう ] (n,vs) transposition -
移駐
[ いちゅう ] (n,vs) moving/transferring -
移送
[ いそう ] (n) transfer/transport/removal -
租庸調
[ そようちょう ] (n) corvee/taxes in kind or service (former tax system) -
租借
[ そしゃく ] (n,vs) lease/(P) -
租借地
[ そしゃくち ] (n) leasehold land/(P) -
租借権
[ そしゃくけん ] lease(hold) -
租税
[ そぜい ] (n) taxes/taxation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.