- Từ điển Nhật - Anh
移譲
Xem thêm các từ khác
-
移転
[ いてん ] (n,vs) moving/transfer/demise/(P) -
移転価格
[ いてんかかく ] (n) transfer price -
移転収支
[ いてんしゅうし ] (n) balance of transfer account -
移転所得
[ いてんしょとく ] (n) transfer income -
移項
[ いこう ] (n,vs) transposition -
移駐
[ いちゅう ] (n,vs) moving/transferring -
移送
[ いそう ] (n) transfer/transport/removal -
租庸調
[ そようちょう ] (n) corvee/taxes in kind or service (former tax system) -
租借
[ そしゃく ] (n,vs) lease/(P) -
租借地
[ そしゃくち ] (n) leasehold land/(P) -
租借権
[ そしゃくけん ] lease(hold) -
租税
[ そぜい ] (n) taxes/taxation/(P) -
租界
[ そかい ] (n) concession/settlement/(P) -
秘か
[ ひそか ] (adj-na,n) secret/private/surreptitious -
秘かに
[ ひそかに ] in secret/secretly -
秘める
[ ひめる ] (v1) to hide/to keep to oneself/(P) -
秘め事
[ ひめごと ] (n) secret -
秘中
[ ひちゅう ] (n) in secret -
秘中の秘
[ ひちゅうのひ ] top secret -
秘事
[ ひじ ] (n) a secret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.