- Từ điển Nhật - Anh
税引前当期利益
Xem thêm các từ khác
-
税別
[ ぜいべつ ] (n) tax not included (in price)/tax separate -
税別価格
[ ぜいべつかかく ] price without tax included -
税制
[ ぜいせい ] (n) tax system/(P) -
税制中立
[ ぜいせいちゅうりつ ] (n) revenue neutrality -
税制優遇措置
[ ぜいせいゆうぐうそち ] (n) tax break -
税制改革
[ ぜいせいかいかく ] tax reform -
税制調査会
[ ぜいせいちょうさかい ] Select Committee on the Taxation System -
税務
[ ぜいむ ] (n) taxation business -
税務官
[ ぜいむかん ] a tax official/a revenue officer -
税務署
[ ぜいむしょ ] (n) tax office/(P) -
税務調査
[ ぜいむちょうさ ] (n) tax inquiry/tax investigation -
税法
[ ぜいほう ] (n) taxation law -
税源
[ ぜいげん ] (n) a tax source -
税支払い免除
[ ぜいしはらいめんじょ ] (n) tax relief -
税理士
[ ぜいりし ] (n) tax counsellor/(P) -
税率
[ ぜいりつ ] (n) tariff/tax rate -
税目
[ ぜいもく ] (n) items of taxation -
税調
[ ぜいちょう ] (n) Tax Commission -
税込
[ ぜいこみ ] (n) tax included (e.g. price)/before tax (e.g. salary) -
税込み
[ ぜいこみ ] (n) tax included (e.g. price)/before tax (e.g. salary)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.