- Từ điển Nhật - Anh
種紙
Xem thêm các từ khác
-
種皮
[ しゅひ ] (n) seed coat/testa -
種痘
[ しゅとう ] (n,vs) vaccination/inoculation/(P) -
種無し果実
[ たねなしかじつ ] seedless fruit -
種畜
[ しゅちく ] (n) breeding stock -
種物
[ たねもの ] (n) seed/type of noodle dish/shaved ice with fruit syrup -
種牛
[ たねうし ] (n) (breeding) bull -
種目
[ しゅもく ] (n) event/item of business/(P) -
種芋
[ たねいも ] (n) seed potato -
種蒔き
[ たねまき ] (n) sowing -
種苗
[ しゅびょう ] (n) seedlings -
種違い
[ たねちがい ] (n) half-brother or sister -
種類
[ しゅるい ] (n) variety/kind/type/category/counter for different sorts of things/(P) -
種馬
[ たねうま ] (n) studhorse/stallion/breeding horse -
稲
[ いね ] (n) rice-plant/(P) -
稲作
[ いなさく ] (n) rice crop/(P) -
稲叢
[ いなむら ] (n) stack of rice straw -
稲妻
[ いなずま ] (ik) (n) (flash of) lightning/(P) -
稲子
[ いなご ] (n) locust/grasshopper -
稲刈り
[ いねかり ] (n) rice reaping/(P) -
稲光
[ いなびかり ] (n) (flash of) lightning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.