Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

種馬

[たねうま]

(n) studhorse/stallion/breeding horse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ いね ] (n) rice-plant/(P)
  • 稲作

    [ いなさく ] (n) rice crop/(P)
  • 稲叢

    [ いなむら ] (n) stack of rice straw
  • 稲妻

    [ いなずま ] (ik) (n) (flash of) lightning/(P)
  • 稲子

    [ いなご ] (n) locust/grasshopper
  • 稲刈り

    [ いねかり ] (n) rice reaping/(P)
  • 稲光

    [ いなびかり ] (n) (flash of) lightning
  • 稲木

    [ いなぎ ] (n) rice-drying rack
  • 稲扱き

    [ いねこき ] (n) rice threshing
  • 稲穂

    [ いなほ ] (n) ear (head) of rice/(P)
  • 稲田

    [ いなだ ] (n) paddy field/rice field
  • 稲熱

    [ いもち ] rice blight
  • 稲熱病

    [ いもちびょう ] (n) rice blight
  • 稲荷

    [ いなり ] (n) Inari (fox deity, originally of harvests)/flavoured boiled rice/(P)
  • 稲荷寿司

    [ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage)
  • 稲荷鮨

    [ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage)
  • 稲門

    [ とうもん ] Waseda University
  • 稼ぐ

    [ かせぐ ] (v5g) to earn income/to labor/(P)
  • 稼ぎ

    [ かせぎ ] (n) earnings
  • 稼ぎ人

    [ かせぎにん ] (n) breadwinner/hard worker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top