- Từ điển Nhật - Anh
種馬
Xem thêm các từ khác
-
稲
[ いね ] (n) rice-plant/(P) -
稲作
[ いなさく ] (n) rice crop/(P) -
稲叢
[ いなむら ] (n) stack of rice straw -
稲妻
[ いなずま ] (ik) (n) (flash of) lightning/(P) -
稲子
[ いなご ] (n) locust/grasshopper -
稲刈り
[ いねかり ] (n) rice reaping/(P) -
稲光
[ いなびかり ] (n) (flash of) lightning -
稲木
[ いなぎ ] (n) rice-drying rack -
稲扱き
[ いねこき ] (n) rice threshing -
稲穂
[ いなほ ] (n) ear (head) of rice/(P) -
稲田
[ いなだ ] (n) paddy field/rice field -
稲熱
[ いもち ] rice blight -
稲熱病
[ いもちびょう ] (n) rice blight -
稲荷
[ いなり ] (n) Inari (fox deity, originally of harvests)/flavoured boiled rice/(P) -
稲荷寿司
[ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage) -
稲荷鮨
[ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage) -
稲門
[ とうもん ] Waseda University -
稼ぐ
[ かせぐ ] (v5g) to earn income/to labor/(P) -
稼ぎ
[ かせぎ ] (n) earnings -
稼ぎ人
[ かせぎにん ] (n) breadwinner/hard worker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.