- Từ điển Nhật - Anh
稲荷
[いなり]
(n) Inari (fox deity, originally of harvests)/flavoured boiled rice/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
稲荷寿司
[ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage) -
稲荷鮨
[ いなりずし ] (n) sushi in fried tofu (aburage) -
稲門
[ とうもん ] Waseda University -
稼ぐ
[ かせぐ ] (v5g) to earn income/to labor/(P) -
稼ぎ
[ かせぎ ] (n) earnings -
稼ぎ人
[ かせぎにん ] (n) breadwinner/hard worker -
稼ぎ取る
[ かせぎとる ] to earn by working -
稼ぎ手
[ かせぎて ] (n) breadwinner/hard worker/(P) -
稼ぎ頭
[ かせぎがしら ] biggest earner -
稼ぎ高
[ かせぎだか ] (n) earnings -
稼げる
[ かせげる ] (v1) to work/to earn income -
稼働
[ かどう ] (n,vs) operation (of machine)/actual work/(P) -
稼働人口
[ かどうじんこう ] manpower/work force -
稼働時間
[ かどうじかん ] number of hours worked -
稼働率
[ かどうりつ ] (n) rate of operation -
稼動
[ かどう ] (n,vs) operation (of machine)/actual work -
稼業
[ かぎょう ] (n) trade/business/commerce/occupation/(P) -
稽古
[ けいこ ] (n) practice/training/study/(P) -
稽古事
[ けいこごと ] (n) accomplishments -
稽古台
[ けいこだい ] (n) training partner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.