Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

稽古着

[けいこぎ]

(n) gym suit/training clothes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稽首

    [ けいしゅ ] (n) bowing to the floor
  • 稿

    [ こう ] (n) manuscript/version/(P)
  • 稿を改める

    [ こうをあらためる ] (exp) to rewrite a manuscript
  • 稿人

    [ こうじん ] straw figure
  • 稿本

    [ こうほん ] (n) manuscript
  • 稿料

    [ こうりょう ] (n) advance for manuscript/copy-money/(P)
  • 稜線

    [ りょうせん ] (n) lines of a ridge
  • 稚児

    [ ちご ] (n) baby/child/(festivity) page/(P)
  • 稚気

    [ ちき ] (n) childishness/naivete/(P)
  • 稚拙

    [ ちせつ ] (adj-na,n) unskillful/childish/(P)
  • 稚魚

    [ ちぎょ ] (n) fry (young fish)
  • 稚鮎

    [ ちあゆ ] young ayu
  • 稚鰤

    [ わらさ ] (n) middled-sized yellowtail
  • 稟性

    [ ひんせい ] (n) inborn nature
  • 稟議

    [ ひんぎ ] (n,vs) reaching a decision by using a circular letter/reaching a decision via a document circulated to all employees
  • 稟議書

    [ りんぎしょ ] (n) draft plan circulated to obtain permission
  • 稟質

    [ ひんしつ ] (n) inborn nature
  • 税を納める

    [ ぜいをおさめる ] (exp) to pay a tax
  • 税収

    [ ぜいしゅう ] (n) tax yields/revenue
  • 税収入

    [ ぜいしゅうにゅう ] (n) tax revenue(s)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top