- Từ điển Nhật - Anh
積み上げる
Xem thêm các từ khác
-
積み下ろす
[ つみおろす ] (v5s) to unload -
積み出し
[ つみだし ] (n) shipment/forwarding -
積み出し人
[ つみだしにん ] shipper -
積み出す
[ つみだす ] (v5s) to send off -
積み残し
[ つみのこし ] (n) left-off cargo -
積み残す
[ つみのこす ] (v5s) to leave off cargo -
積み木
[ つみき ] (n) (toy) building block/brick -
積み替え
[ つみかえ ] (n) transshipment/reshipment -
積み替える
[ つみかえる ] (v1) to transship -
積み立て
[ つみたて ] (n) savings/(P) -
積み立てる
[ つみたてる ] (v1) to accumulate/to save -
積み直す
[ つみなおす ] (v5s) to reload -
積み荷
[ つみに ] (n) (a) load/freight -
積み込み
[ つみこみ ] (n) loading -
積み込み値段
[ つみこみねだん ] free on board price -
積み込む
[ つみこむ ] (v5m) to load (with goods, cargo)/to put on board/to stow aboard -
積み肥
[ つみごえ ] (n) compost/manure -
積み過ぎる
[ つみすぎる ] (v1) to overload -
積み重なる
[ つみかさなる ] (v5r,vi) to accumulate -
積み重ね
[ つみかさね ] (n) (a) pile/accumulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.