Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

積年

[せきねん]

(n) (many) years

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積弊

    [ せきへい ] (n) deep-rooted evil
  • 積分

    [ せきぶん ] (n) integral
  • 積分学

    [ せきぶんがく ] (n) integral calculus
  • 積分法

    [ せきぶんほう ] (n) integration
  • 積分方程式

    [ せきぶんほうていしき ] (n) integral equation
  • 積善

    [ せきぜん ] (n) accumulation of good deeds
  • 積極

    [ せっきょく ] (n) positive/progressive
  • 積極性

    [ せっきょくせい ] (n) assertiveness/positiveness
  • 積極策

    [ せっきょくさく ] positive plan/constructive policy
  • 積極的

    [ せっきょくてき ] (adj-na) positive/active/proactive/(P)
  • 積木

    [ つみき ] (n) building blocks
  • 積悪

    [ せきあく ] (n) many sins/long-standing evils
  • 積立金

    [ つみたてきん ] (n) deposit
  • 積算

    [ せきさん ] (n,vs) addition/add up/estimate
  • 積算法

    [ せきさんほう ] (n) integration
  • 積算電力計

    [ せきさんでんりょくけい ] watt-hour meter
  • 積率

    [ せきりつ ] moment (statistics)
  • 積載

    [ せきさい ] (n) lading/loading/carrying/(P)
  • 積載能力

    [ せきさいのうりょく ] (n) carrying (loading) capacity (power)
  • 積載量

    [ せきさいりょう ] (n) loading capacity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top