- Từ điển Nhật - Anh
積極的
Xem thêm các từ khác
-
積木
[ つみき ] (n) building blocks -
積悪
[ せきあく ] (n) many sins/long-standing evils -
積立金
[ つみたてきん ] (n) deposit -
積算
[ せきさん ] (n,vs) addition/add up/estimate -
積算法
[ せきさんほう ] (n) integration -
積算電力計
[ せきさんでんりょくけい ] watt-hour meter -
積率
[ せきりつ ] moment (statistics) -
積載
[ せきさい ] (n) lading/loading/carrying/(P) -
積載能力
[ せきさいのうりょく ] (n) carrying (loading) capacity (power) -
積載量
[ せきさいりょう ] (n) loading capacity -
積雪
[ せきせつ ] (n) fallen snow/(P) -
積雪量
[ せきせつりょう ] snowfall -
積雲
[ せきうん ] (n) cumulus clouds -
穏やか
[ おだやか ] (adj-na,n) calm/gentle/quiet/(P) -
穏やかな人
[ おだやかなひと ] mild (gentle) person -
穏やかな処置
[ おだやかなしょち ] reasonable step/moderate measure -
穏やかな海
[ おだやかなうみ ] calm sea -
穏やかな風
[ おだやかなかぜ ] gentle breeze -
穏やかに話す
[ おだやかにはなす ] (exp) to talk quietly -
穏便
[ おんびん ] (adj-na,n) gentle/peaceable/quiet/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.