Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

穴に嵌まる

[あなにはまる]

(exp) to fall in a pit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穴に陥る

    [ あなにおちいる ] (exp) to fall in a pit
  • 穴が空いている

    [ あながあいている ] (exp) to have (be pierced with) a hole
  • 穴あけ器

    [ あなあけき ] (hole) punch/stiletto
  • 穴を塞ぐ

    [ あなをふさぐ ] (exp) to fill a hole with earth
  • 穴を空ける

    [ あなをあける ] (exp) to make a hole
  • 穴を開ける

    [ あなをあける ] (v1) to cause a loss
  • 穴場

    [ あなば ] (n) little-known good place
  • 穴子

    [ あなご ] (n) conger eel/(P)
  • 穴居

    [ けっきょ ] (n) cave dwelling/troglodytism
  • 穴居人

    [ けっきょじん ] cave dweller/caveman/(P)
  • 穴埋め

    [ あなうめ ] (n) filling in gaps/filling in blanks (in a form, etc)
  • 穴凹

    [ あなぼこ ] hole/hollow
  • 穴杓子

    [ あなじゃくし ] (n) perforated ladle
  • 穴明き銭

    [ あなあきせん ] perforated coin
  • 穴窯

    [ あながま ] (n) very old type of kiln made by digging a hole in the side of a hill
  • 穴熊

    [ あなぐま ] (n) badger
  • 穴蔵

    [ あなぐら ] (n) cellar
  • 穴馬

    [ あなうま ] (n) dark horse (candidate)
  • 穴隙

    [ けつげき ] (n) crevice/aperture
  • 穴開け器

    [ あなあけき ] (hole) punch/stiletto
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top