- Từ điển Nhật - Anh
穴居
Xem thêm các từ khác
-
穴居人
[ けっきょじん ] cave dweller/caveman/(P) -
穴埋め
[ あなうめ ] (n) filling in gaps/filling in blanks (in a form, etc) -
穴凹
[ あなぼこ ] hole/hollow -
穴杓子
[ あなじゃくし ] (n) perforated ladle -
穴明き銭
[ あなあきせん ] perforated coin -
穴窯
[ あながま ] (n) very old type of kiln made by digging a hole in the side of a hill -
穴熊
[ あなぐま ] (n) badger -
穴蔵
[ あなぐら ] (n) cellar -
穴馬
[ あなうま ] (n) dark horse (candidate) -
穴隙
[ けつげき ] (n) crevice/aperture -
穴開け器
[ あなあけき ] (hole) punch/stiletto -
穴釣り
[ あなづり ] (n) snagging eels/ice fishing -
究める
[ きわめる ] (v1) to master/to investigate thoroughly/(P) -
究極
[ きゅうきょく ] (adj-no,n) ultimate/final/eventual/(P) -
究明
[ きゅうめい ] (n) investigation (esp. in academic and scientific contexts)/(P) -
究理
[ きゅうり ] (n) study of natural laws -
究竟
[ くっきょう ] (adj-na,adj-no,adv,n) excellent/superb/handy/appropriate/ideal -
空
[ から ] (n) emptiness/(P) -
空き
[ あき ] (n) room/time to spare/emptiness/vacant/(P) -
空きっ腹
[ すきっばら ] (n) empty stomach/hunger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.