- Từ điển Nhật - Anh
空きっ腹
Xem thêm các từ khác
-
空きを埋める
[ あきをうめる ] (exp) to fill a gap -
空き家
[ あきや ] (n) vacant or unoccupied house -
空き屋
[ あきや ] (n) vacant or unoccupied house -
空き巣
[ あきす ] (n) (1) prowler/sneak thief/cat burglar/(2) empty nest/(P) -
空き巣ねらい
[ あきすねらい ] (n) prowler/sneak thief -
空き巣狙い
[ あきすねらい ] (n) prowler/sneak thief -
空き地
[ あきち ] (n) vacant land/(P) -
空き殻
[ あきがら ] (n) empty shell -
空き時間
[ あきじかん ] free time -
空き箱
[ あきばこ ] (n) empty box -
空き缶
[ あきかん ] (n) empty can/(P) -
空き瓶
[ あきびん ] (n) empty bottle -
空き腹
[ すきはら ] (n) empty stomach/hunger -
空き部屋
[ あきべや ] available room (hotel) -
空き間
[ あきま ] (n) vacancy/room for rent or lease -
空く
[ あく ] (v5k,vi) (1) to open/to become open/to become empty/(2) to be less crowded/(P) -
空っぽ
[ からっぽ ] (adj-na,n) empty/vacant/hollow/(P) -
空っ穴
[ からっけつ ] (adj-na,n) flat or stone broke -
空っ風
[ からっかぜ ] (n) a cold, strong, dry wind -
空で歌う
[ そらでうたう ] (exp) to sing from memory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.