- Từ điển Nhật - Anh
空で歌う
Xem thêm các từ khác
-
空で覚える
[ そらでおぼえる ] (exp) to learn by heart (rote)/to memorize -
空で言う
[ そらでいう ] (exp) to speak from memory -
空で読む
[ そらでよむ ] (exp) recite from memory -
空に帰する
[ くうにきする ] (exp) to come to naught -
空しくなる
[ むなしくなる ] (v5r) to die/to expire -
空しく日を送る
[ むなしくひをおくる ] (exp) to spend days in vain -
空しく費やされた時
[ むなしくついやされたとき ] wasted time/time passed in vain -
空しい
[ むなしい ] (adj) vacant/futile/vain/void/empty/ineffective/lifeless/(P) -
空しい名声
[ むなしいめいせい ] empty name -
空ける
[ あける ] (v1,vt) to empty/(P) -
空いている部屋
[ あいているへや ] vacant room -
空いた電車
[ すいたでんしゃ ] uncrowded train -
空ろ
[ うつろ ] (adj-na,n) blank/cavity/hollow/empty (space) -
空オケ
[ からオケ ] (n) karaoke (singing to taped accompaniment) -
空を掴む
[ くうをつかむ ] (exp) to grasp at the air -
空を蓋う
[ そらをおおう ] (exp) to cover up the sky -
空を飛ぶ
[ そらをとぶ ] (exp) to fly in the air -
空々しい
[ そらぞらしい ] (adj) false/hypocritical -
空中
[ くうちゅう ] (n) sky/air/(P) -
空中分解
[ くうちゅうぶんかい ] (n) mid-air breakage or disintegration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.