Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空オケ

[からオケ]

(n) karaoke (singing to taped accompaniment)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空を掴む

    [ くうをつかむ ] (exp) to grasp at the air
  • 空を蓋う

    [ そらをおおう ] (exp) to cover up the sky
  • 空を飛ぶ

    [ そらをとぶ ] (exp) to fly in the air
  • 空々しい

    [ そらぞらしい ] (adj) false/hypocritical
  • 空中

    [ くうちゅう ] (n) sky/air/(P)
  • 空中分解

    [ くうちゅうぶんかい ] (n) mid-air breakage or disintegration
  • 空中写真

    [ くうちゅうしゃしん ] aerial photograph
  • 空中楼閣

    [ くうちゅうろうかく ] a castle in the air
  • 空中権

    [ くうちゅうけん ] (n) air rights
  • 空中機動

    [ くうちゅうきどう ] air mobile
  • 空中浮揚

    [ くうちゅうふよう ] levitation
  • 空中浮遊

    [ くうちゅうふゆう ] levitation
  • 空中滑走

    [ くうちゅうかっそう ] gliding
  • 空中投下

    [ くうちゅうとうか ] air drop
  • 空中査察

    [ くうちゅうささつ ] aerial inspection
  • 空中戦

    [ くうちゅうせん ] (n) air battle/dog fight
  • 空中細菌

    [ くうちゅうさいきん ] air-borne bacteria
  • 空中給油

    [ くうちゅうきゅうゆ ] aerial or in-flight refueling
  • 空中線

    [ くうちゅうせん ] (n) antenna
  • 空中爆撃

    [ くうちゅうばくげき ] air raid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top