Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空中戦

[くうちゅうせん]

(n) air battle/dog fight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空中細菌

    [ くうちゅうさいきん ] air-borne bacteria
  • 空中給油

    [ くうちゅうきゅうゆ ] aerial or in-flight refueling
  • 空中線

    [ くうちゅうせん ] (n) antenna
  • 空中爆撃

    [ くうちゅうばくげき ] air raid
  • 空中落下

    [ くうちゅうらっか ] (vs) air pluviation/pluviate
  • 空中衝突

    [ くうちゅうしょうとつ ] midair collision
  • 空世辞

    [ からせじ ] (n) flattery/lip service
  • 空下手

    [ からっぺた ] (adj-na,n) be utterly lacking in ability
  • 空似

    [ そらに ] (n) accidental resemblance/(P)
  • 空位

    [ くうい ] (n) vacant post/post in name only
  • 空即是色

    [ くうそくぜしき ] (n) the illusion of the reality of matter
  • 空取り引き

    [ くうとりひき ] (n) fictitious or paper transaction
  • 空名

    [ くうめい ] (n) empty name/false reputation
  • 空吹かし

    [ からふかし ] idling (of an engine)
  • 空合い

    [ そらあい ] (n) weather/course of events
  • 空堀

    [ からぼり ] (n) dry moat
  • 空売り

    [ からうり ] (n) short selling
  • 空夢

    [ そらゆめ ] (n) fabricated dream
  • 空威張り

    [ からいばり ] (n) bluffing/bluster/bravado
  • 空室

    [ くうしつ ] (n) vacant or unoccupied room
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top