- Từ điển Nhật - Anh
空中爆撃
Xem thêm các từ khác
-
空中落下
[ くうちゅうらっか ] (vs) air pluviation/pluviate -
空中衝突
[ くうちゅうしょうとつ ] midair collision -
空世辞
[ からせじ ] (n) flattery/lip service -
空下手
[ からっぺた ] (adj-na,n) be utterly lacking in ability -
空似
[ そらに ] (n) accidental resemblance/(P) -
空位
[ くうい ] (n) vacant post/post in name only -
空即是色
[ くうそくぜしき ] (n) the illusion of the reality of matter -
空取り引き
[ くうとりひき ] (n) fictitious or paper transaction -
空名
[ くうめい ] (n) empty name/false reputation -
空吹かし
[ からふかし ] idling (of an engine) -
空合い
[ そらあい ] (n) weather/course of events -
空堀
[ からぼり ] (n) dry moat -
空売り
[ からうり ] (n) short selling -
空夢
[ そらゆめ ] (n) fabricated dream -
空威張り
[ からいばり ] (n) bluffing/bluster/bravado -
空室
[ くうしつ ] (n) vacant or unoccupied room -
空家
[ あきや ] (n) vacant or unoccupied house -
空寝
[ そらね ] (n) feigned sleep/playing possum -
空対地
[ くうたいち ] (adj-no) air-to-surface -
空対地ミサイル
[ くうたいちミサイル ] (n) air-to-surface missile/ASM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.