Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空域管理

[くういきかんり]

airspace management

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空嘯く

    [ そらうそぶく ] (v5k) to feign ignorance or unconcern
  • 空咳

    [ からせき ] (n) dry cough/hacking cough
  • 空冷

    [ くうれい ] (n) air cooling
  • 空冷式

    [ くうれいしき ] (adj-no,n) air-cooled
  • 空写し

    [ からうつし ] (n) clicking the shutter of a camera without taking a picture (because no film is loaded, or in order to advance the film)
  • 空出張

    [ からしゅっちょう ] fictitious business trip
  • 空元気

    [ からげんき ] (n) (mere) bravado
  • 空前

    [ くうぜん ] (adj-no,n) unprecedented/record-breaking
  • 空前絶後

    [ くうぜんぜつご ] (n) (so marvelous or horrible that it may be) the first and probably the last
  • 空恐ろしい

    [ そらおそろしい ] (adj) having vague fears/(P)
  • 空恥ずかしい

    [ そらはずかしい ] (adj) feeling ashamed or embarrassed without knowing why
  • 空揚

    [ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken)
  • 空揚げ

    [ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken)
  • 空株

    [ くうかぶ ] (n) fictitious stock
  • 空桶

    [ からおけ ] pun on karaoke (empty bucket)
  • 空梅雨

    [ からつゆ ] (n) (unusually) dry rainy season/rainless tsuyu
  • 空模様

    [ そらもよう ] (n) look of the sky/weather
  • 空欄

    [ くうらん ] (n) blank space/(P)
  • 空母

    [ くうぼ ] (n) aircraft carrier
  • 空気

    [ くうき ] (n) air/atmosphere/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top