- Từ điển Nhật - Anh
空堀
Xem thêm các từ khác
-
空売り
[ からうり ] (n) short selling -
空夢
[ そらゆめ ] (n) fabricated dream -
空威張り
[ からいばり ] (n) bluffing/bluster/bravado -
空室
[ くうしつ ] (n) vacant or unoccupied room -
空家
[ あきや ] (n) vacant or unoccupied house -
空寝
[ そらね ] (n) feigned sleep/playing possum -
空対地
[ くうたいち ] (adj-no) air-to-surface -
空対地ミサイル
[ くうたいちミサイル ] (n) air-to-surface missile/ASM -
空対空
[ くうたいくう ] (adj-no) air-to-air -
空対空ミサイル
[ くうたいくうミサイル ] air-to-air missile -
空巣
[ あきす ] (n) (1) prowler/sneak thief/cat burglar/(2) empty nest -
空席
[ くうせき ] (n) vacancy/vacant seat/room -
空念仏
[ からねんぶつ ] (n) empty words -
空包
[ くうほう ] (n) blank shot or cartridge/blank ammunition -
空圧
[ くうあつ ] air (pneumatic) pressure -
空地
[ あきち ] (n) vacant land/(P) -
空域
[ くういき ] (n) airspace -
空域管理
[ くういきかんり ] airspace management -
空嘯く
[ そらうそぶく ] (v5k) to feign ignorance or unconcern -
空咳
[ からせき ] (n) dry cough/hacking cough
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.