- Từ điển Nhật - Anh
空手形
Xem thêm các từ khác
-
空所
[ くうしょ ] (n) blank/empty space/gaps -
空拳
[ くうけん ] (n) with bare hands/with or from nothing -
空曹
[ くうそう ] (n) noncommissioned officer of the Japanese Air Self Defense Forces -
空景気
[ からげいき ] (n) false or superficial prosperity -
空理
[ くうり ] (n) abstract or impracticable theory -
空理空論
[ くうりくうろん ] (n) impractical or useless theory -
空砲
[ くうほう ] (n) blank shot or cartridge/blank ammunition -
空穴
[ からけつ ] (adj-na,n) flat or stone broke -
空空
[ くうくう ] (adj-na,n) empty/vacant/void -
空空しい
[ そらぞらしい ] (adj) false/hypocritical -
空空漠漠
[ くうくうばくばく ] (adj-na) vast/boundless/empty/vague -
空笑い
[ そらわらい ] (n) feigned laughter -
空箱
[ からばこ ] (n) empty box -
空籤
[ からくじ ] (n) a blank (ticket) -
空約束
[ からやくそく ] empty promise -
空爆
[ くうばく ] (n) aerial bombing -
空疎
[ くうそ ] (adj-na,n) vain/groundless/futile/(P) -
空瓶
[ からびん ] (n) empty bottle -
空焚き
[ からだき ] (n,vs) heating a pan or bath tub without water in it -
空目
[ そらめ ] (n) turning a blind eye/misperception
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.