Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空揚げ

[からあげ]

(n) fried (e.g. potatoes, chicken)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空株

    [ くうかぶ ] (n) fictitious stock
  • 空桶

    [ からおけ ] pun on karaoke (empty bucket)
  • 空梅雨

    [ からつゆ ] (n) (unusually) dry rainy season/rainless tsuyu
  • 空模様

    [ そらもよう ] (n) look of the sky/weather
  • 空欄

    [ くうらん ] (n) blank space/(P)
  • 空母

    [ くうぼ ] (n) aircraft carrier
  • 空気

    [ くうき ] (n) air/atmosphere/(P)
  • 空気伝染

    [ くうきでんせん ] (n) air-borne infection
  • 空気口

    [ くうきこう ] vent
  • 空気孔

    [ くうきこう ] air pocket/air hole/(P)
  • 空気圧縮機

    [ くうきあっしゅくき ] air compressor
  • 空気力学

    [ くうきりきがく ] aerodynamics
  • 空気制動機

    [ くうきせいどうき ] air brake
  • 空気機械

    [ くうききかい ] pneumatic machinery
  • 空気汚染

    [ くうきおせん ] air pollution
  • 空気浴

    [ くうきよく ] (n) air bath
  • 空気清浄機

    [ くうきせいじょうき ] (n) air cleaner
  • 空気抵抗

    [ くうきていこう ] air resistance
  • 空気抜き

    [ くうきぬき ] (n) ventilator
  • 空気枕

    [ くうきまくら ] (n) air cushion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top