Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空気制動機

[くうきせいどうき]

air brake

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空気機械

    [ くうききかい ] pneumatic machinery
  • 空気汚染

    [ くうきおせん ] air pollution
  • 空気浴

    [ くうきよく ] (n) air bath
  • 空気清浄機

    [ くうきせいじょうき ] (n) air cleaner
  • 空気抵抗

    [ くうきていこう ] air resistance
  • 空気抜き

    [ くうきぬき ] (n) ventilator
  • 空気枕

    [ くうきまくら ] (n) air cushion
  • 空気感染

    [ くうきかんせん ] air-borne infection
  • 空気穴

    [ くうきあな ] (n) air vent (hole)
  • 空気調整

    [ くうきちょうせい ] air conditioning
  • 空気銃

    [ くうきじゅう ] (n) air gun/air rifle
  • 空泣き

    [ そらなき ] (n) false or crocodile tears/feigned sadness
  • 空洞

    [ くうどう ] (n) cave/hollow/cavity/(P)
  • 空洞化

    [ くうどうか ] (vs) making hollow/making meaningless
  • 空洞化現象

    [ くうどうかげんしょう ] (n) (economic) hollowing-out phenomenon
  • 空涙

    [ そらなみだ ] (n) crocodile tears/(P)
  • 空港

    [ くうこう ] (n) airport/(P)
  • 空港使用料

    [ くうこうしようりょう ] landing fee
  • 空漠

    [ くうばく ] (adj-na,n) vast/vague
  • 空漠たる考え

    [ くうばくたるかんがえ ] idle thoughts/vague (loose) ideas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top