Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空気枕

[くうきまくら]

(n) air cushion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空気感染

    [ くうきかんせん ] air-borne infection
  • 空気穴

    [ くうきあな ] (n) air vent (hole)
  • 空気調整

    [ くうきちょうせい ] air conditioning
  • 空気銃

    [ くうきじゅう ] (n) air gun/air rifle
  • 空泣き

    [ そらなき ] (n) false or crocodile tears/feigned sadness
  • 空洞

    [ くうどう ] (n) cave/hollow/cavity/(P)
  • 空洞化

    [ くうどうか ] (vs) making hollow/making meaningless
  • 空洞化現象

    [ くうどうかげんしょう ] (n) (economic) hollowing-out phenomenon
  • 空涙

    [ そらなみだ ] (n) crocodile tears/(P)
  • 空港

    [ くうこう ] (n) airport/(P)
  • 空港使用料

    [ くうこうしようりょう ] landing fee
  • 空漠

    [ くうばく ] (adj-na,n) vast/vague
  • 空漠たる考え

    [ くうばくたるかんがえ ] idle thoughts/vague (loose) ideas
  • 空振り

    [ からぶり ] (n,vs) striking (at something) and missing/in vain
  • 空挺

    [ くうてい ] (n) airborne
  • 空挺作戦

    [ くうていさくせん ] aerial tactics
  • 空挺師団

    [ くうていしだん ] (n) Airborne Division
  • 空挺旅団

    [ くうていりょだん ] (n) Airborne Brigade
  • 空挺隊

    [ くうていたい ] paratroops
  • 空挺隊員

    [ くうていたいいん ] paratroopers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top