Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空気銃

[くうきじゅう]

(n) air gun/air rifle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空泣き

    [ そらなき ] (n) false or crocodile tears/feigned sadness
  • 空洞

    [ くうどう ] (n) cave/hollow/cavity/(P)
  • 空洞化

    [ くうどうか ] (vs) making hollow/making meaningless
  • 空洞化現象

    [ くうどうかげんしょう ] (n) (economic) hollowing-out phenomenon
  • 空涙

    [ そらなみだ ] (n) crocodile tears/(P)
  • 空港

    [ くうこう ] (n) airport/(P)
  • 空港使用料

    [ くうこうしようりょう ] landing fee
  • 空漠

    [ くうばく ] (adj-na,n) vast/vague
  • 空漠たる考え

    [ くうばくたるかんがえ ] idle thoughts/vague (loose) ideas
  • 空振り

    [ からぶり ] (n,vs) striking (at something) and missing/in vain
  • 空挺

    [ くうてい ] (n) airborne
  • 空挺作戦

    [ くうていさくせん ] aerial tactics
  • 空挺師団

    [ くうていしだん ] (n) Airborne Division
  • 空挺旅団

    [ くうていりょだん ] (n) Airborne Brigade
  • 空挺隊

    [ くうていたい ] paratroops
  • 空挺隊員

    [ くうていたいいん ] paratroopers
  • 空挺部隊

    [ くうていぶたい ] airborne troops
  • 空挺降下地域

    [ くうていこうかちいき ] drop zone
  • 空押し

    [ からおし ] (n) embossing/inkless stamping
  • 空想

    [ くうそう ] (n) daydream/fantasy/fancy/vision/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top