- Từ điển Nhật - Anh
空耳
Xem thêm các từ khác
-
空虚
[ くうきょ ] (adj-na,n) emptiness/vacancy/(P) -
空頼み
[ そらだのみ ] (n) vain hope -
空風
[ からかぜ ] (n) dry wind -
空飛ぶ
[ そらとぶ ] (v5b) to fly in the sky -
空飛ぶ円盤
[ そらとぶえんばん ] (n) flying saucer/(P) -
空馬
[ からうま ] (n) unburdened horse -
空騒ぎ
[ からさわぎ ] (n) much ado about nothing -
空際
[ くうさい ] (n) horizon/point where the sky meets the earth -
空隙
[ くうげき ] (n) vacant space/aperture/gap/opening -
空音
[ そらね ] (n) imitated cry (of an animal)/lie -
空閨
[ くうけい ] (n) a lonely, spouseless life -
空閑地
[ くうかんち ] (n) vacant lot or land -
空間
[ くうかん ] (n) space/room/airspace/(P) -
空間感覚
[ くうかんかんかく ] (n) sense of space -
空間軸
[ くうかんじく ] spatial axis -
空間芸術
[ くうかんげいじゅつ ] the plastic arts -
空釣り
[ からづり ] (n) fishing without bait -
空電
[ くうでん ] (n) static -
空集合
[ くうしゅうごう ] (n) empty set/null set -
空陸
[ くうりく ] (n) land and air/land and air forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.