Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空論家

[くうろんか]

a doctrinaire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空談

    [ くうだん ] (n) gossip/chatter
  • 空谷

    [ くうこく ] (n) lonely or uninhabited valley
  • 空豆

    [ そらまめ ] (n) broad bean/horse bean
  • 空買い

    [ からがい ] (n) buying on margin
  • 空費

    [ くうひ ] (n) wastefulness
  • 空路

    [ くうろ ] (n-adv,n-t) air lane
  • 空身

    [ からみ ] (n) traveling alone and with little luggage
  • 空軍

    [ くうぐん ] (n) Air Force/(P)
  • 空軍大尉

    [ くうぐんたいい ] air force captain
  • 空軍力

    [ くうぐんりょく ] air power
  • 空軍基地

    [ くうぐんきち ] air (force) base
  • 空軍連絡将校

    [ くうぐんれんらくしょうこう ] air liaison officer
  • 空転

    [ くうてん ] (n) racing (an engine)/(P)
  • 空車

    [ くうしゃ ] (n) empty conveyance/free taxi/(P)
  • 空輸

    [ くうゆ ] (n) air transport/(P)
  • 空輸貨物

    [ くうゆかもつ ] air freight/airborne cargo
  • 空返事

    [ そらへんじ ] (n) absentminded response
  • 空茶

    [ からちゃ ] (n) tea served without sweets
  • 空蒸し

    [ からむし ] (n) steaming (of food)
  • 空腹

    [ くうふく ] (adj-na,n) hunger/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top