- Từ điển Nhật - Anh
突っ張り
Xem thêm các từ khác
-
突っ張る
[ つっぱる ] (v5r) to support/to become stiff/to become taut/to thrust (ones opponent)/to stick to (ones opinion)/to insist on/(P) -
突っ切る
[ つっきる ] (v5r) to cross/to go across/to go through/to cut across -
突っ掛け
[ つっかけ ] (n) slip-on -
突っ掛ける
[ つっかける ] (v1) to slip on (slippers, sandals, etc)/(P) -
突っ掛かる
[ つっかかる ] (v5r) to charge/to lunge/to rush -
突っ支い
[ つっかい ] (n) a prop or support -
突っ支い棒
[ つっかいぼう ] (n) a prop or support -
突っ放す
[ つっぱなす ] (v5s) to thrust or cast away/to look upon with detachment -
突っ慳貪
[ つっけんどん ] (adj-na) blunt/curt/brusque -
突っ突く
[ つっつく ] (v5k) to prompt someone -
突っ立つ
[ つったつ ] (v5t) to stand up -
突っ走る
[ つっぱしる ] (v5r) to run swiftly -
突っ込み
[ つっこみ ] (n) (1) penetration/digging into something/(2) straight man (in comedy)/(3) rape (id) -
突っ込む
[ つっこむ ] (v5m) (1) to thrust something into something/(2) to plunge into/to go into deeply/(3) to meddle/to interfere/(P) -
突ん出す
[ つんだす ] (v5s) to push out/to project -
突堤
[ とってい ] (n) breakwater -
突如
[ とつじょ ] (adv) suddenly/all of a sudden/(P) -
突崩す
[ つきくずす ] (v5s) to crush/to break through/to flatten -
突張り
[ つっぱり ] (n) prop/strut/support/bar/thrust -
突出
[ とっしゅつ ] (n) projection/protrusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.