- Từ điển Nhật - Anh
突入
Xem thêm các từ khác
-
突先
[ とっさき ] (n) tip -
突抜く
[ つきぬく ] (v5k) to pierce/to shoot through/to penetrate -
突抜ける
[ つきぬける ] (v1) to pierce through/to break through -
突撃
[ とつげき ] (n) assault -
突撃隊員
[ とつげきたいいん ] stormtroopers -
突慳貪
[ つっけんどん ] (adj-na) blunt/curt/brusque -
突拍子もない
[ とっぴょうしもない ] astounding/tremendous/crazy/exorbitant -
突拍子も無い
[ とっぴょうしもない ] astounding/tremendous/crazy/exorbitant -
突破
[ とっぱ ] (n,vs) breaking through/breakthrough/penetration/(P) -
突破口
[ とっぱこう ] (n) breach -
突端
[ とっぱな ] (n) tip of a headland/point -
突立
[ とったつ ] stand straight up -
突然
[ とつぜん ] (adj-na,adj-no,adv) abruptly/suddenly/unexpectedly/all at once/(P) -
突然変異
[ とつぜんへんい ] (n) mutation -
突然死
[ とつぜんし ] sudden death -
突発
[ とっぱつ ] (n) outbreak/occurrence -
突発的
[ とっぱつてき ] (adj-na) sudden/unexpected -
突角
[ とっかく ] (n) convex angle -
突貫
[ とっかん ] (n,vs) charge/rush/lightning attack/(P) -
突貫工事
[ とっかんこうじ ] construction at top speed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.