- Từ điển Nhật - Anh
突然変異
Xem thêm các từ khác
-
突然死
[ とつぜんし ] sudden death -
突発
[ とっぱつ ] (n) outbreak/occurrence -
突発的
[ とっぱつてき ] (adj-na) sudden/unexpected -
突角
[ とっかく ] (n) convex angle -
突貫
[ とっかん ] (n,vs) charge/rush/lightning attack/(P) -
突貫工事
[ とっかんこうじ ] construction at top speed -
突起
[ とっき ] (n) protuberance -
突風
[ とっぷう ] (n) squall/sudden gust -
突飛
[ とっぴ ] (adj-na,n) erratic/offbeat/wild/extraordinary -
突進
[ とっしん ] (n,vs) rush/charge -
窪み
[ くぼみ ] (n) hollow/cavity/dent/(P) -
窪む
[ くぼむ ] (v5m) to cave in/to sink -
窪地
[ くぼち ] (n) pit/hollow/basin/depression -
窮まりない
[ きわまりない ] limitless/boundless/extreme -
窮まり無い
[ きわまりない ] limitless/boundless/extreme -
窮まる
[ きわまる ] (v5r) to terminate/to reach an extreme/to be in a dilemma/to be at an end/(P) -
窮み無き
[ きわみなき ] without limit/endless -
窮すれば通ず
[ きゅうすればつうず ] (exp) Necessity is the mother of invention -
窮める
[ きわめる ] (v1) (1) to carry to extremes/to go to the end of something/(2) to investigate thoroughly/to master/(P) -
窮乏
[ きゅうぼう ] (n) poverty/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.