Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

窃盗罪

[せっとうざい]

(n) theft/stealing/larceny/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窃盗犯

    [ せっとうはん ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
  • 窃盗狂

    [ せっとうきょう ] kleptomaniac
  • 窘める

    [ たしなめる ] (v1) to chide/to rebuke
  • 窒塞

    [ ちっそく ] (vs) blocked
  • 窒化物

    [ ちっかぶつ ] (n) nitride
  • 窒息

    [ ちっそく ] (n,vs) suffocation/(P)
  • 窒息ガス

    [ ちっそくガス ] choking gas
  • 窒息死

    [ ちっそくし ] (n) death by suffocation/(P)
  • 窒死

    [ ちっし ] (n) (rare) death from suffocation
  • 窒素

    [ ちっそ ] (n) nitrogen (N)/(P)
  • 窒素固定

    [ ちっそこてい ] nitrogen fixation
  • 窒素固定法

    [ ちっそこていほう ] nitrogen fixation (method)
  • 窒素肥料

    [ ちっそひりょう ] (n) nitrogenous fertilizer
  • 窒素酸化物

    [ ちっそさんかぶつ ] (n) nitrogen oxide
  • [ まど ] (n) window/(P)
  • 窓ガラス

    [ まどガラス ] windowpane
  • 窓口

    [ まどぐち ] (n) ticket window/(P)
  • 窓外

    [ そうがい ] (n) outside a window
  • 窓掛け

    [ まどかけ ] (n) curtains
  • 窓枠

    [ まどわく ] (n) window frame/sash/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top